Trụ sở Hồ Chí Minh

Căn mẫu Mitutoyo hình vuông hệ mét/inch riêng lẻ

Thương hiệu: Mitutoyo
Tình trạng: Còn Hàng
Liên hệ

(Giá trên đã bao gồm thuế VAT)

Liên hệ với chúng tôi để có giá tốt hơn

Bảo hành: 12 tháng

Căn mẫu Mitutoyo hình vuông hệ mét/inch riêng lẻ với nhiều kích thước khác nhau đáp ứng được nhiều yêu cầu về đo kiểm khác nhau trong nghành công nghiệp chế tạo hoặc dùng làm chuẩn do tính ổn định về kích thước cao.

 

1. Căn mẫu Mitutoyo hình vuông

Căn mẫu Mitutoyo hình vuông hệ mét/inch riêng lẻ dùng để mở rộng phạm vi ứng dụng khối chuẩn vuông, đặc biệt là để lắp ráp nhanh chóng các thiết bị đo chính xác.

Ưu điểm căn mẫu chất liệu bằng thép:

- Ổn định kích thước vượt trội: Căn mẫu thép của Mitutoyo được làm từ vật liệu nhân tạo có độ bền cao.

- Có độ tin cậy cao: Người dùng có thể dùng căn mẫu làm chuẩn trong thời gian dài do tính ổn định về kích thước cao.

- Độ thay đổi chiều dài tối đa được cho phép trong một năm đối với căn mẫu được xác định theo tiêu chuẩn EN ISO 3650. Căn mẫu chất lượng cao của Mitutoyo có thể đáp ứng những yêu cầu này cũng như nhiều yêu cầu khác một cách dễ dàng.

Căn mẫu Mitutoyo hình vuông hệ mét/inch riêng lẻ

Căn mẫu Mitutoyo hình vuông chất liệu thép riêng lẻ 

- Bề mặt chất lượng cao, đảm bảo lực ép cao. Căn mẫu thép chuẩn phù hợp để làm chuẩn do có độ thay đổi chiều dài đo lường thấp. 

Ưu điểm căn mẫu chất liệu bằng sứ (ceramic) 

- Căn mẫu làm bằng sứ (CERA) có tính năng chống mài mòn gấp mười lần căn mẫu thép và ba lần so với căn mẫu kim loại cứng, loại căn mẫu này có khả năng chống mài mòn và chống ăn mòn cao.

- Thép và sứ có hệ số giãn nở tương tự nhau làm giảm sai số đo xảy ra do thay đổi nhiệt độ.

- Không có từ tính: Bột (chẳng hạn như sạn sắt) sẽ không dính vào bề mặt, vạch chia rõ ràng dễ nhìn: Ký tự màu đen trên nền bề mặt trắng

- Gần như không bị thay đổi kích thước theo thời gian, có thể bám dính vào các khối đo thép, không có bavia do trầy xước gây ra

2. Bảng thông số đo hệ mét

Độ dài
(mm)
Mã sản phẩm   Độ dài
(mm)
Mã sản phẩm   Độ dài
(mm)
Mã sản phẩm
Thép Sứ (CERA)   Thép Sứ (CERA)   Thép Sứ (CERA)
0.5 614506   1.33 614593   13 614623
1 614611   1.34 614594   13.5 614653
1.0005 614520   1.35 614595   14 614624
1.001 614521   1.36 614596   14.5 614654
1.002 614522   1.37 614597   15 614625
1.003 614523   1.38 614598   15.5 614655
1.004 614524   1.39 614599   16 614626
1.005 614525   1.4 614600   16.5 614656
1.006 614526   1.41 614601   17 614627
1.007 614527   1.42 614602   17.5 614657
1.008 614528   1.43 614603   18 614628
1.009 614529   1.44 614604   18.5 614658
1.01 614561   1.45 614605   19 614629
1.02 614562   1.46 614606   19.5 614659
1.03 614563   1.47 614607   20 614672
1.04 614564   1.48 614608   20.5 614660
1.05 614565   1.49 614609   21 614631
1.06 614566   1.5 614641   21.5 614661
1.07 614567   1.6 614516   22 614632
1.08 614568   1.7 614517   22.5 614662
1.09 614569   1.8 614518   23 614633
1.1 614570   1.9 614519   23.5 614663
1.11 614571   2 614612   24 614634
1.12 614572   2.5 614642   24.5 614664
1.13 614573   3 614613   25 614635
1.14 614574   3.5 614643   30 614673
1.15 614575   4 614614   40 614674
1.16 614576   4.5 614644   50 614675
1.17 614577   5 614615   60 614676
1.18 614578   5.5 614645   75 614801
1.19 614579   6 614616   100 614681
1.2 614580   6.5 614646   125 614802
1.21 614581   7 614617   150 614803
1.22 614582   7.5 614647   175 614804
1.23 614583   8 614618   200 614682
1.24 614584   8.5 614648   250 614805
1.25 614585   9 614619   300 614683
1.26 614586   9.5 614649   400 614684
1.27 614587   10 614671   500 614685
1.28 614588   10.5 614650   Metric Wear Blocks
1.29 614589   11 614621   Độ dài
(mm)
Mã sản phẩm
Tungsten carbide
1.3 614590   11.5 614651  
1.31 614591   12 614622   1 615611
1.32 614592   12.5 614652   2 615612

3. Bảng thông số đo hệ inch

Độ dài
(in)
Mã sản phẩm   Độ dài
(in)
Mã sản phẩm   Độ dài
(in)
Mã sản phẩm
Thép Sứ (CERA)   Thép Sứ (CERA)   Thép Sứ (CERA)
0.01 614310   0.106 614146 616146   0.25 614212 616212
0.02005 614240   0.107 614147 616147   0.3 614193 616193
0.0201 614231   0.108 614148 616148   0.35 614213 616213
0.0202 614232   0.109 614149 616149   0.375 (3/8) 614309
0.0203 614233   0.109375 (7/64) 614306   0.4 614194 616194
0.0204 614234   0.11 614150 616150   0.45 614214 616214
0.0205 614235   0.111 614151 616151   0.5 614195 616195
0.0206 614236   0.112 614152 616152   0.55 614215 616215
0.0207 614237   0.113 614153 616153   0.6 614196 616196
0.0208 614238   0.114 614154 616154   0.65 614216 616216
0.0209 614239   0.115 614155 616155   0.7 614197 616197
0.02 614320   0.116 614156 616156   0.75 614217 616217
0.021 614321   0.117 614157 616157   0.8 614198 616198
0.022 614322   0.118 614158 616158   0.85 614218 616218
0.023 614323   0.119 614159 616159   0.9 614199 616199
0.024 614324   0.12 614160 616160   0.95 614219 616219
0.025 614325   0.121 614161 616161   1 614201 616201
0.026 614326   0.122 614162 616162   2 614202 616202
0.027 614327   0.123 614163 616163   3 614203 616203
0.028 614328   0.124 614164 616164   4 614204 616204
0.029 614329   0.125 614165 616165   5 614205
0.03 614330   0.126 614166 616166   6 614206
0.03125 (1/32) 614301   0.127 614167 616167   7 614207
0.04 614340   0.128 614168 616168   8 614208
0.046875 (3/64) 614302   0.129 614169 616169   10 614222
0.05 614105 616105   0.13 614170 616170   12 614223
0.06 614106   0.131 614171 616171   16 614224
0.0625 614303 616303   0.132 614172 616172   20 614225
0.07 614107   0.133 614173 616173        
0.078125 (5/64) 614304   0.134 614174 616174        
0.08 614108   0.135 614175 616175        
0.09 614109   0.136 614176 616176        
0.09375 (3/32) 614305   0.137 614177 616177        
0.1 614191 616191   0.138 614178 616178        
0.100025 614307   0.139 614179 616179        
0.10005 614135 616135   0.14 614180 616180        
0.100075 614308   0.141 614181 616181        
0.1001 614121 616121   0.142 614182 616182        
0.1002 614122 616122   0.143 614183 616183        
0.1003 614123 616123   0.144 614184 616184        
0.1004 614124 616124   0.145 614185 616185        
0.1005 614125 616125   0.146 614186 616186        
0.1006 614126 616126   0.147 614187 616187        
0.1007 614127 616127   0.148 614188 616188        
0.1008 614128 616128   0.149 614189 616189        
0.1009 614129 616129   0.15 614115 616115        
0.101 614141 616141   0.16 614116 616116   Inch Wear Blocks
0.102 614142 616142   0.17 614117 616117   Độ dài
(in)
Mã sản phẩm
Tungsten carbide
0.103 614143 616143   0.18 614118 616118  
0.104 614144 616144   0.19 614119 616119   0.05 615105
0.105 614145 616145   0.2 614192 616192   0.1 615191

4. Nhà phân phối căn mẫu mitutoyo chính hãng

Công Ty Cổ Phần Thiết Bị Công Nghiệp Hữu Hồng là nhà phân phối căn mẫu Mitutoyo chính hãng có trụ sở tại TP. Hồ Chí Minh và chi nhánh tại Hà Nội. Các sản phẩm được bảo hành 12 tháng theo quy định của nhà sản xuất, nên bạn sẽ hoàn toàn yên tâm khi sử dụng.

Cùng với đội ngũ nhân viên có trình độ chuyên môn cao trong ngành đo lường, Mitutoyo.VN sẽ tư vấn để khách hàng lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu sử dụng của mình với một chi phí tiết kiệm nhất. Sản phẩm mà chúng tôi cung cấp luôn được đảm bảo chất lượng, đảm bảo hàng chính hãng bằng các giấy tờ chứng nhận cần thiết.